Phân Biệt Các Loại Phân Lân – Hiểu Đúng Để Bón Đúng Và Hiệu Quả
Trong bộ ba nguyên tố đa lượng N – P – K, lân (P) đóng vai trò cực kỳ quan trọng: hỗ trợ phát triển rễ, phân hóa mầm hoa, thúc đẩy ra hoa, đậu trái và tăng khả năng chống chịu của cây trồng. Tuy nhiên, thị trường hiện nay có nhiều loại phân lân với đặc điểm và công dụng rất khác nhau. Nếu không hiểu đúng, bà con rất dễ chọn nhầm, gây mất cân đối dinh dưỡng và giảm hiệu quả đầu tư.
1. Các Dạng Lân Cây Hấp Thu Được
Khi hòa tan trong đất hoặc nước, lân tồn tại chủ yếu dưới 3 dạng ion sau:
- H₂PO₄⁻ (Dihydrogen phosphate) – pH đất hơi chua (5.5–6.5)
- HPO₄²⁻ (Hydrogen phosphate) – pH trung tính – kiềm nhẹ (6.5–7.5)
- PO₄³⁻ (Phosphate) – pH kiềm cao (hấp thu yếu)
✅ Lưu ý: Cây không hấp thu nguyên tử P, mà hấp thu dưới dạng các ion phosphate.
2. Các Loại Phân Lân Phổ Biến Hiện Nay
Super Lân: Ca(H₂PO₄)₂ + CaSO₄
- Dạng bột, tan ít
- Hấp thu trung bình
- Bón gốc, kích rễ
DAP (18-46-0): NH₄H₂PO₄
- Tan nhanh, có đạm amoni
- Hấp thu rất tốt
- Bón gốc, nuôi rễ mạnh
MAP (12-61-0): NH₄H₂PO₄
- Tan nhanh, đậm lân
- Phun lá – giai đoạn ra hoa
MKP (0-52-34): KH₂PO₄
- Tan nhanh, không chứa đạm
- Dưỡng hoa, dưỡng trái
Lân lỏng (axit hóa): H₃PO₄ + KOH/NH₄OH
- Dạng lỏng, tan hoàn toàn
- Phun lá, tưới nhỏ giọt
3. Lân Phosphate Và Phosphite – Khác Biệt Cơ Bản
Tiêu chí | Lân Phosphate (PO₄³⁻) | Lân Phosphite (HPO₃²⁻) |
---|---|---|
Nguồn gốc | Acid phosphoric (H₃PO₄) | Acid phosphorous (H₃PO₃) |
Cây hấp thu được? | ✅ Có | ✅ Có |
Cung cấp dinh dưỡng? | ✅ Có | ❌ Không |
Vai trò | Nuôi cây, phát triển sinh lý | Kích kháng, trị nấm bệnh |
Lưu dẫn | Yếu (1 chiều) | Mạnh (2 chiều) |
Ứng dụng | Phân bón | Kích kháng – phục hồi |
🚨 Sai lầm thường gặp: Dùng lân phosphite thay cho phosphate sẽ không nuôi được rễ – hoa – trái, gây thiếu dinh dưỡng nghiêm trọng.
4. So Sánh Nhanh Phosphate & Phosphite
Yếu tố | Phosphate | Phosphite |
---|---|---|
Tác dụng chính | Dinh dưỡng cho rễ, hoa, quả | Kích kháng – trị nấm |
Nuôi cây? | ✅ Có | ❌ Không |
Phạm vi hoạt động | Cục bộ, ít lưu dẫn | Toàn cây, lưu dẫn mạnh |
Thời điểm dùng | Nuôi dưỡng | Khi cây yếu, sốc, bệnh |
5. Kết Luận
✅ Mục tiêu nuôi rễ, nuôi hoa, nuôi trái:
👉 Chọn lân phosphate: DAP, MAP, MKP hoặc lân lỏng từ H₃PO₄.
✅ Mục tiêu kích kháng – trị nấm bệnh rễ/thân – phục hồi cây:
👉 Chọn lân phosphite: Lưu dẫn mạnh, kích đề kháng – không thay thế cho lân dinh dưỡng.
📌 Ghi nhớ cho đại lý & nhà vườn:
Không nhầm lẫn giữa lân dinh dưỡng (phosphate) và lân phòng bệnh (phosphite).
📆 Bón đúng loại – đúng lúc – đúng mục tiêu sẽ giúp tiết kiệm chi phí, tăng năng suất và chất lượng nông sản.
📢 Mọi nhu cầu tư vấn chi tiết về phác đồ phối lân, vui lòng liên hệ Thành Công Agri để được hỗ trợ nhanh nhất.
📞 Hotline/Zalo: 0388.322.702
🌐 Website: thanhcongagri.com
📍 Địa chỉ: B18 QL 1A, Phường Hưng Thạnh, Quận Cái Răng, TP. Cần Thơ
📺 TikTok: Thành Công Agri
📘 Fanpage: Nông Nghiệp Thành Công Agri
👨💼 Tác giả: Thạc sĩ Lê Kỳ Ân